Hot under the collar nghĩa là Nóng bỏng dưới cổ áo nghĩa là tức giận, bất bình, kích động hoặc xấu hổ, Hot under the collar trái nghĩa, đồng nghĩa là gì, wowhay.com chia sẻ đúng nhất.
Hot under the collar nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ (idioms) thú vị để miêu tả cảm xúc. Một trong số đó là “hot under the collar”, thường được dùng khi ai đó trở nên tức giận, khó chịu hoặc mất bình tĩnh.
Ví dụ:
-
He got really hot under the collar when someone criticized his work.
(Anh ấy đã nổi giận khi có người chỉ trích công việc của mình.)
Hot under the collar nghĩa là Nóng bỏng dưới cổ áo nghĩa là tức giận, bất bình, kích động hoặc xấu hổ.
Hot under the collar được sử dụng từ khoảng năm 1900.
Vì sao con người nên kiềm chế cơn tức giận, wowhay.com chia sẻ cùng bạn.
Bảng đồng nghĩa và trái nghĩa với Hot under the collar
| Loại từ | Từ / Thành ngữ liên quan | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Đồng nghĩa (Synonyms) | Angry – He was angry at the unfair decision. | Anh ấy tức giận vì quyết định bất công. |
| Annoyed – She was annoyed by his constant complaints. | Cô ấy bực mình vì những lời than phiền liên tục của anh ta. | |
| Irritated – I get irritated when people are late. | Tôi khó chịu khi người khác đến trễ. | |
| Furious – They were furious about the delay. | Họ giận dữ về sự chậm trễ. | |
| Thành ngữ đồng nghĩa | Lose one’s temper – He lost his temper at the meeting. | Anh ấy mất bình tĩnh trong cuộc họp. |
| See red – She saw red when she heard the news. | Cô ấy nổi giận khi nghe tin đó. | |
| Trái nghĩa (Antonyms) | Calm – Stay calm and explain your side. | Hãy bình tĩnh và giải thích quan điểm của bạn. |
| Composed – She remained composed under pressure. | Cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh dưới áp lực. | |
| Cool-headed – A cool-headed leader makes better decisions. | Một nhà lãnh đạo điềm tĩnh sẽ đưa ra quyết định tốt hơn. | |
| Thành ngữ trái nghĩa | Keep one’s cool – He kept his cool despite the provocation. | Anh ấy giữ bình tĩnh dù bị khiêu khích. |
| As cool as a cucumber – She stayed as cool as a cucumber during the interview. | Cô ấy cực kỳ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn. |
Cách dùng trong đời sống
Bạn có thể dùng “hot under the collar” trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi miêu tả:
-
Cảm xúc tức giận trong công việc, tranh luận.
-
Phản ứng khó chịu khi bị phê bình.
-
Sự bối rối, ngượng ngùng (ít phổ biến hơn).
Ví dụ:
-
Don’t get too hot under the collar, it was just a joke.
(Đừng tức giận quá, đó chỉ là một trò đùa thôi mà.)
Thành ngữ “hot under the collar” không chỉ giúp cách diễn đạt tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn mà còn làm phong phú vốn từ khi mô tả cảm xúc. Hiểu và vận dụng các từ đồng nghĩa – trái nghĩa của cụm từ này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp hằng ngày.












