Con cọ là con gì, có phải con đuông cọ không, wowhay chia sẻ kể chuyện sự tích con cọ với sự nuối tiếc và nhớ thương khiến nhiều người cảm thấy thê lương, đau lòng.
Con cọ là con gì?
Con cọ là con chim tu hú là tên gọi này bắt nguồn từ tiếng kêu đặc trưng của chim tu hú là “cọ cọ”, gợi lên cảm giác quen thuộc với những ai sinh ra và lớn lên ở vùng quê. Con cọ (có thể) là đuông cọ, một loại ấu trùng của bọ cánh cứng, thường sống trong thân cây cọ.
Tuy nhiên, với nhiều người, con cọ lại gắn liền với hình ảnh chim tu hú – một loài chim mang trong mình biết bao tầng ý nghĩa trong đời sống dân gian.
Tiếng kêu của chim tu hú vang vọng giữa những trưa hè oi ả, gợi lên cảm giác hoài niệm, man mác buồn. Có lẽ vì thế, người ta quen gọi nó bằng cái tên mộc mạc con cọ như một cách gần gũi hơn để nhắc đến loài chim này. Chim tu hú không chỉ báo hiệu mùa màng mà còn xuất hiện trong nhiều câu chuyện dân gian, tượng trưng cho sự xa cách, chờ đợi và đôi khi là những nỗi niềm chất chứa không lời.
Giữa những miền quê, tiếng chim cọ cất lên như một thanh âm của thời gian, của những ký ức xa xôi mà ai từng trải qua cũng khó lòng quên được. Có người nghe thấy tiếng cọ mà nhớ về tuổi thơ, có người lại thấy trong đó một nỗi buồn khó gọi tên – một cảm giác thân thuộc nhưng cũng đầy day dứt.
Sự tích chim cọ – tiếng vọng của những nỗi niềm xa xăm
Trong ký ức của nhiều vùng quê, tiếng chim cọ – hay chim tu hú – vang lên như một âm thanh quen thuộc, gắn liền với những câu chuyện dân gian đầy xúc động. Ở mỗi vùng miền, chim cọ lại mang trong mình một truyền thuyết riêng, nhuốm màu tiếc nuối, day dứt, như thể chính tiếng kêu da diết của loài chim này đã khắc ghi những nỗi niềm ấy vào đất trời.
Ở những vùng núi Quảng Bình, người ta kể rằng tiếng chim cọ là tiếng vọng của tình cha con lạc mất nhau giữa đại ngàn. Ngày xưa, hai cha con vào rừng và chẳng may lạc nhau. Tiếng gọi “Bọ ơi!” – “Con ơi!” cứ vang mãi trong rừng thẳm nhưng rồi chẳng bao giờ họ tìm thấy nhau nữa. Cuối cùng, cả hai hóa thành chim, mang theo nỗi nhớ day dứt ấy suốt muôn đời, tiếng kêu khắc khoải như lời gọi chưa từng có hồi đáp.
Ở một nơi khác, sự tích chim cọ lại gắn với mùa vải đỏ. Một người cha thương con, trèo lên cây vải hái quả cho con, nhưng chẳng may trượt ngã và rơi xuống. Đứa con tìm thấy cha, gào khóc đến kiệt sức rồi hóa thành chim, cứ đến mùa vải chín lại bay đi tìm cha, cất tiếng kêu ai oán: “Bố ơi! Bố đâu rồi, bố ơi!”. Mỗi lần nghe tiếng chim cọ giữa những vườn vải sum suê, người ta lại nhớ đến câu chuyện ấy – một lời gọi mãi mãi không có câu trả lời.
Không chỉ là chuyện cha con, ở nơi khác, chim cọ còn là hiện thân của tình mẫu tử đau lòng. Người mẹ nghèo cả đời tần tảo nuôi con, nhưng cậu con trai ham chơi, lười nhác, chẳng đoái hoài đến nỗi vất vả của mẹ. Đến khi mẹ bệnh nặng, biết mình chẳng thể ở bên con được lâu, bà khuyên con sống tử tế, chăm chỉ, nhưng cậu vẫn chẳng bận tâm. Chỉ đến khi mẹ trút hơi thở cuối cùng, người con mới đau đớn nhận ra tất cả, nhưng đã quá muộn. Cậu ôm mộ mẹ khóc mãi, khóc đến khi hóa thành chim, mang theo nỗi ân hận suốt đời, mỗi tiếng kêu như một tiếng nấc nghẹn ngào giữa trời cao.
Dù ở vùng đất nào, dù gắn với câu chuyện ra sao, chim cọ vẫn là biểu tượng của những nỗi niềm chưa thể nguôi ngoai. Tiếng kêu của nó không chỉ là thanh âm của thiên nhiên mà còn là tiếng vọng của những điều dang dở, những nỗi nhớ không thể hóa giải, những câu chuyện mà người đời vẫn truyền tai nhau để nhắc nhở về tình thân, về sự tiếc nuối và cả những điều đáng trân quý trong cuộc sống.