C12H22O11 là gì, c12h22o11 là oxit gì, c12h22o11 là chất gì, c12h22o11 là đường gì, wowhay.com chia sẻ đúng nhất đọc ngay.
C12H22O11 là gì?
C12H22O11 là Sucrose là một phân tử bao gồm hai monosaccharide, đó là glucose và fructose. Disaccharide không có tính khử này có công thức hóa học là C 12 H 22 O 11.
c12h22o11 là đường gì?
c12h22o11 là đường ăn hoặc đường mía.
Trong phân tử C 12 H 22 O 11, các phân tử fructozơ và glucozơ được nối với nhau thông qua liên kết glycosidic. Loại liên kết này của hai monosaccharide được gọi là liên kết glycosidic. Sucrose có cấu trúc tinh thể đơn tà và rất dễ hòa tan trong nước. Nó được đặc trưng bởi vị ngọt của nó.
Ai đã tìm ra c12h22o11?
William Miller, một nhà hóa học người Anh, đã đặt ra từ sucrose vào năm 1857. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất tạo ngọt trong thực phẩm. C 12 H 22 O 11 có thể được lấy từ củ cải đường hoặc mía đường, nhưng nó phải được tinh chế để phù hợp cho nhu cầu tiêu dùng của con người. Đường sucrose tinh chế (hoặc đường) là một thành phần phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn vì hương vị ngọt ngào của nó.
Tính chất vật lý của Sucrose
Sucrose có cấu trúc tinh thể đơn.
Khi ở nhiệt độ cao (trên 186 o C), hợp chất này bị phân hủy, tạo ra caramen.
Độ hòa tan của nó trong nước ở nhiệt độ 20 o C là 203,9g / 100mL
Entanpi tiêu chuẩn của quá trình đốt cháy tương ứng với sacaroza là 5647 kJ.mol -1.
Tính chất hóa học của Sucrose
Sucrose có thể trải qua phản ứng đốt cháy để tạo ra carbon dioxide và nước.
Khi phản ứng với axit cloric, hợp chất này tạo ra axit clohydric, khí cacbonic và nước.
Khi thủy phân, liên kết glycosidic liên kết hai cacbohydrat trong phân tử C 12 H 22 O 11 bị phá vỡ, tạo ra glucoza và fructoza.
Sucrose có thể được khử nước với sự trợ giúp của H 2 SO 4 (hoạt động như một chất xúc tác) để tạo ra chất rắn màu đen rất giàu cacbon.
Sự phân hủy nhiệt của Sucrose
Khi được đun nóng đến nhiệt độ trên 186 độ C, sucrose trải qua phản ứng phân hủy để tạo thành caramel. Theo cách tương tự như các carbohydrate khác, sucrose trải qua quá trình đốt cháy với sự có mặt của oxy để tạo ra nước và carbon dioxide là các sản phẩm.
Cũng có thể lưu ý rằng sacaroza có thể phản ứng với kali nitrat (một chất oxy hóa mạnh có công thức hóa học là KNO 3 ) để tạo ra một loại nhiên liệu đặc biệt được gọi là kẹo tên lửa. Phương trình hóa học cho phản ứng giữa sacaroza và kali nitrat được cung cấp dưới đây.
C 12 H 22 O 11 + 6KNO 3 → 3K 2 CO 3 + 3N 2 + 9CO + 11H 2 O
Cũng có thể lưu ý rằng sucrose trải qua phản ứng đốt cháy với axit cloric để tạo ra axit clohydric, nước và carbon dioxide. Phản ứng này có thể được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau:
C 12 H 22 O 11 + 8HClO 3 → 8HCl + 11H 2 O + 12CO 2
Khử nước của Sucrose bằng axit sulfuric
Sucrose có thể bị khử nước khi có mặt axit sulfuric để thu được chất rắn màu đen giàu cacbon. Phương trình hóa học lý tưởng hóa cho quá trình này được cung cấp bên dưới.
C 12 H 22 O 11 + H 2 SO 4 → 11H 2 O + 12C (chất rắn giàu cacbon) + nhiệt
Cũng có thể lưu ý rằng một lượng nhỏ SO 3 có thể được tạo ra trong quá trình này.
Công dụng của Sucrose
Một số công dụng quan trọng của hợp chất này được liệt kê dưới đây.
- Sucrose là một trong những thành phần quan trọng nhất của nước giải khát và các loại đồ uống khác.
- Hợp chất này được sử dụng trong nhiều sản phẩm dược phẩm.
- Nó đóng vai trò như một chất trung gian hóa học cho nhiều chất tạo nhũ và chất tẩy rửa.
- Nó cũng đóng vai trò như một chất làm đặc thực phẩm và như một chất ổn định thực phẩm.
- Thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như mứt và thạch, được kéo dài với sự trgiúp của hợp chất này.
- Việc sử dụng đường sucrose trong nướng bánh dẫn đến màu nâu của các sản phẩm nướng.
- Hợp chất này cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa (một hợp chất ức chế quá trình oxy hóa).
Sucrose được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản thực phẩm.
wowhay.com chia sẻ cùng bạn.